Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 Bảng AHuấn luyện viên: Dušan Drašković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jacinto Espinoza | (1969-11-24)24 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Delfín | |
2 | 2HV | Jimmy Montanero | (1960-08-24)24 tháng 8, 1960 (32 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Hólger Quiñónez | (1962-09-18)18 tháng 9, 1962 (30 tuổi) | Deportivo Pereira | |
4 | 2HV | Byron Tenorio | (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | Barcelona | |
5 | 3TV | Héctor Carabalí | (1972-02-15)15 tháng 2, 1972 (21 tuổi) | Barcelona | |
6 | 2HV | Luis Capurro | (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (32 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 4TĐ | Carlos Muñoz | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (25 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Nixon Carcelén | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | Deportivo Quito | |
9 | 4TĐ | Eduardo Hurtado | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Colo-Colo | |
10 | 3TV | Álex Aguinaga | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (24 tuổi) | Necaxa | |
11 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (21 tuổi) | Emelec | |
12 | 1TM | Víctor Mendoza | (1961-08-24)24 tháng 8, 1961 (31 tuổi) | Barcelona | |
13 | 2HV | Máximo Tenorio | (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (23 tuổi) | Emelec | |
14 | 4TĐ | Raúl Avilés | (1964-02-17)17 tháng 2, 1964 (29 tuổi) | Barcelona | |
15 | 4TĐ | José Gavica | (1969-01-08)8 tháng 1, 1969 (24 tuổi) | Barcelona | |
16 | 3TV | Kléber Chalá | (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (21 tuổi) | El Nacional | |
17 | 3TV | Eduardo Zambrano | (1970-01-21)21 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | LDU Quito | |
18 | 2HV | Dannes Coronel | (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (20 tuổi) | Emelec | |
19 | 3TV | Luis Cherrez | (1968-01-19)19 tháng 1, 1968 (25 tuổi) | El Nacional | |
20 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (18 tuổi) | Emelec | |
21 | 2HV | José María Guerrero | (1970-04-01)1 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Barcelona | |
22 | 2HV | Raúl Noriega | (1970-01-04)4 tháng 1, 1970 (23 tuổi) | Barcelona |
Huấn luyện viên: Bora Milutinović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tony Meola | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (24 tuổi) | ||
2 | 2HV | Mike Lapper | (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | ||
3 | 2HV | John Doyle | (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (27 tuổi) | Örgryte IS | |
4 | 3TV | Bruce Murray | (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (27 tuổi) | ||
5 | 2HV | Cle Kooiman | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (29 tuổi) | Cruz Azul | |
6 | 3TV | Mark Chung | (1970-06-18)18 tháng 6, 1970 (22 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Peter Woodring | (1968-02-05)5 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Hamburger SV | |
8 | 3TV | Dominic Kinnear | (1967-07-26)26 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | San Jose Hawks | |
9 | 3TV | Tab Ramos | (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (26 tuổi) | Real Betis | |
10 | 4TĐ | Peter Vermes | (1966-11-21)21 tháng 11, 1966 (26 tuổi) | UE Figueres | |
11 | 4TĐ | Jean Harbor | (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (27 tuổi) | Tampa Bay Rowdies | |
12 | 3TV | Jeff Agoos | (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (25 tuổi) | ||
13 | 4TĐ | Cobi Jones | (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (22 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Joe-Max Moore | (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (22 tuổi) | ||
15 | 2HV | Desmond Armstrong | (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (28 tuổi) | ||
16 | 3TV | Mike Sorber | (1971-05-14)14 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | ||
17 | 1TM | Scoop Stanisic | (1963-03-06)6 tháng 3, 1963 (30 tuổi) | Kansas City Attack | |
18 | 1TM | Brad Friedel | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | ||
19 | 3TV | Chris Henderson | (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (22 tuổi) | ||
20 | 2HV | Paul Caligiuri | (1964-05-09)9 tháng 5, 1964 (29 tuổi) | ||
21 | 2HV | Fernando Clavijo | (1957-01-23)23 tháng 1, 1957 (36 tuổi) | ||
22 | 2HV | Alexi Lalas | (1970-06-01)1 tháng 6, 1970 (23 tuổi) |
Huấn luyện viên: Luís Cubilla
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Siboldi | (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (27 tuổi) | 6 | Free Agent |
2 | 2HV | Daniel Sánchez | (1961-05-03)3 tháng 5, 1961 (32 tuổi) | 16 | Danubio |
3 | 2HV | Fernando Kanapkis | (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (27 tuổi) | 6 | Deportivo Mandiyu |
4 | 2HV | Guillermo Sanguinetti | (1966-06-21)21 tháng 6, 1966 (26 tuổi) | 11 | Gimnasia La Plata |
5 | 3TV | Santiago Ostolaza | (1962-07-10)10 tháng 7, 1962 (30 tuổi) | 33 | Querétaro |
6 | 2HV | Cesilio de los Santos | (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (28 tuổi) | 2 | América |
7 | 4TĐ | Walter Peletti | (1966-05-31)31 tháng 5, 1966 (27 tuổi) | 5 | Club Atlético Huracán |
8 | 3TV | Héctor Morán | (1962-02-13)13 tháng 2, 1962 (31 tuổi) | 13 | Deportivo Mandiyu |
9 | 3TV | Hugo Guerra | (1968-02-25)25 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | 5 | Gimnasia La Plata |
10 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | 6 | Torino |
11 | 3TV | Adrián Paz | (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (24 tuổi) | 4 | Estudiantes |
12 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (26 tuổi) | ?? | Peñarol |
13 | 2HV | Héctor Rodríguez | (1968-10-22)22 tháng 10, 1968 (24 tuổi) | ?? | Defensor |
14 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (24 tuổi) | 18 | Independiente |
15 | 2HV | Nelson Cabrera | (1967-07-18)18 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | 16 | Danubio |
16 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1967-07-21)21 tháng 7, 1967 (25 tuổi) | 11 | Nacional |
17 | 3TV | Jorge Barrios | (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (32 tuổi) | ?? | Montevideo Wanderers |
18 | 4TĐ | Jorge da Silva | (1961-12-11)11 tháng 12, 1961 (31 tuổi) | 22 | América de Cali |
19 | 3TV | Fabián O'Neill | (1973-10-14)14 tháng 10, 1973 (19 tuổi) | 0 | Nacional |
20 | 3TV | José Oscar Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (27 tuổi) | ?? | Cagliari |
21 | 3TV | Enzo Phápscoli | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (31 tuổi) | ?? | Cagliari |
22 | 4TĐ | Rubén Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (27 tuổi) | 32 | Internazionale |
Huấn luyện viên: Ratomir Dujković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Gómez | (1963-11-27)27 tháng 11, 1963 (29 tuổi) | Mineros | |
2 | 2HV | Carlos José García | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (21 tuổi) | Táchira | |
3 | 2HV | Miguel Echenausi | (1968-02-21)21 tháng 2, 1968 (25 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
4 | 2HV | Marcos Mathías | (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (30 tuổi) | Trujillanos | |
5 | 3TV | Sergio Hernández | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (22 tuổi) | Táchira | |
6 | 2HV | Leonardo Lupi | (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (20 tuổi) | Trujillanos | |
7 | 3TV | Leonardo González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (20 tuổi) | Trujillanos | |
8 | 3TV | Oswaldo Palencia | (1970-02-01)1 tháng 2, 1970 (23 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
9 | 4TĐ | José Luis Dolgetta | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (22 tuổi) | Táchira | |
10 | 3TV | Wilson Chacón | (1971-05-11)11 tháng 5, 1971 (22 tuổi) | Táchira | |
11 | 4TĐ | Carlos Contreras | (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (20 tuổi) | Táchira | |
12 | 1TM | Felix Golindano | (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (23 tuổi) | Trujillanos | |
13 | 2HV | Luis Filosa | (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (20 tuổi) | Mineros | |
14 | 2HV | Miguel Cordero | Portuguesa Agricultur | ||
15 | 3TV | Ricardo Milillo | (1969-09-19)19 tháng 9, 1969 (23 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
16 | 2HV | Alexander Echenique | (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (21 tuổi) | Táchira | |
17 | 4TĐ | Edson Rodríguez | (1970-07-24)24 tháng 7, 1970 (22 tuổi) | Sport Maritimo | |
18 | 4TĐ | Juan Enrique García | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (23 tuổi) | Minervén | |
19 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (21 tuổi) | Standard Liège | |
20 | 2HV | Juan Castellano | (1975-01-07)7 tháng 1, 1975 (18 tuổi) | Sport Maritimo | |
22 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (20 tuổi) | Universidad de Los Andes |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1993 https://web.archive.org/web/20090321081724/http://...